Nghịch lý Phố Wall: Doanh nghiệp niêm yết dần biến mất khi chứng khoán liên tục lập đỉnh

Nghịch lý Phố Wall: Doanh nghiệp niêm yết dần biến mất khi chứng khoán liên tục lập đỉnh

Phố Wall nói riêng và nước Mỹ nói chung đang chứng kiến một nghịch lý: Trong khoảng 3 thập kỷ qua, hầu như mọi chỉ tiêu về nền kinh tế và thị trường chứng khoán Mỹ đều tăng phi mã, chỉ duy nhất một thông số cắm đầu lao dốc là số lượng doanh nghiệp niêm yết. Có ba nhân tố giải thích cho nghịch lý này.

Từ năm 1996 đến 2024, dân số Mỹ đã tăng 26% từ 269 triệu lên 340 triệu người, GDP tăng hơn 260% từ 8.1 lên 29.2 nghìn tỷ USD, chỉ số S&P 500 cao gấp 9.6 lần, Dow Jones cao gấp 7.8 lần, tổng giá trị giao dịch cổ phiếu tăng hơn 500%, vốn hóa thị trường bùng nổ hơn 630%.

Mọi chỉ số quan trọng đều cho thấy một nền kinh tế và một thị trường tài chính khổng lồ hơn bao giờ hết.

Tuy nhiên, giữa bữa tiệc thịnh soạn đó, số lượng doanh nghiệp niêm yết – nhân vật chính của đại tiệc – lại giảm quá nửa, từ 8,090 xuống chỉ còn 4,010.

Vấn đề nghiêm trọng đến mức tỷ phú Jamie Dimon, CEO quyền lực của ngân hàng JPMorgan Chase, cũng tỏ ra quan ngại trong bức thư gửi cổ đông năm 2024: Số lượng công ty niêm yết lẽ ra phải tăng trưởng một cách ngoạn mục, chứ không phải teo tóp lại.

Tác giả tổng hợp

Sự biến mất của các doanh nghiệp niêm yết không đơn thuần là một con số thống kê, mà là dấu hiệu của những dịch chuyển căn bản trong lòng chủ nghĩa tư bản Mỹ, với những nguyên nhân sâu xa từ sự trỗi dậy của vốn tư nhân, sự tập trung quyền lực sở hữu, và lợi thế tuyệt đối của những gã khổng lồ.

Vốn tư nhân: Lối thoát khỏi vòng kiềm tỏa của Phố Wall

Một trong những nguyên nhân chính được chỉ ra là sự bùng nổ của các quỹ vốn tư nhân (private equity – PE). Đây là những tổ chức huy động vốn để mua lại hoặc đầu tư vào các công ty chưa hoặc không còn niêm yết. Theo dữ liệu từ JPMorgan, trong hai thập kỷ qua, số lượng công ty Mỹ được các quỹ PE hậu thuẫn đã tăng vọt từ 1,900 lên 11,200 công ty. Lượng tài sản mà các quỹ này quản lý riêng tại Mỹ đã tăng tới 1,200% kể từ năm 2000.

Đối với nhiều doanh nghiệp, việc trở thành công ty tư nhân dưới sự bảo trợ của một quỹ PE hấp dẫn hơn nhiều so với việc niêm yết trên sàn. Họ có thể thoát khỏi “vòng kim cô” của Phố Wall: các yêu cầu báo cáo ngày càng khắt khe, chi phí pháp lý đắt đỏ, sự giám sát chặt chẽ của công chúng, và đặc biệt là “áp lực tàn nhẫn của các báo cáo lợi nhuận hàng quý”.

Thay vì phải làm hài lòng hàng ngàn cổ đông nhỏ lẻ và đối mặt với các nhà hoạt động xã hội tại các cuộc họp thường niên, ban lãnh đạo chỉ cần làm việc với một hoặc hai đối tác lớn từ quỹ PE.

Khi một công ty được quỹ PE mua lại, cổ phiếu của công ty đó sẽ bị hủy niêm yết. Khi một công ty cần vốn, thay vì thực hiện một vụ IPO (phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng), họ có thể bán mình cho một quỹ PE. Thậm chí, xu hướng hiện nay là các quỹ PE bán lại các công ty trong danh mục của mình cho những quỹ PE khác lớn hơn, tạo ra một hệ sinh thái khép kín và đẩy Phố Wall ra rìa.

Thống kê của Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Mỹ (SEC) đã cho thấy rõ xu hướng giảm sút của hoạt động IPO. Năm 2000 ghi nhận 459 thương vụ chào bán cổ phiếu ra công chúng, mang về cho doanh nghiệp hơn 84 tỷ USD. Năm 2024 chỉ có 249 đợt IPO trị giá 39 tỷ USD. Ngoại trừ sự gia tăng đột biến trong năm 2021 giữa bối cảnh lãi suất thấp kỷ lục và thị trường chứng khoán tăng sốc, hoạt động IPO tại Mỹ đã có hai thập kỷ lình xình đi xuống.

Những người khổng lồ sở hữu cả thị trường

Vấn đề không chỉ là ít công ty IPO hơn, mà số lượng công ty hiện hữu cũng đang biến mất với tốc độ đáng báo động.

Động lực đằng sau xu hướng này chính là sự tập trung quyền sở hữu vào tay một vài nhà quản lý tài sản khổng lồ như BlackRock, Vanguard, và State Street. Sự thống trị này là hệ quả ngoài ý muốn của cuộc cách mạng quỹ chỉ số.

Cơ chế này được gọi là “sở hữu chung” (common ownership). Khi một tổ chức như Vanguard là cổ đông lớn của cả Công ty A và Công ty B trong cùng một ngành, lợi ích của họ không còn nằm ở việc A đánh bại B. Thay vào đó, Vanguard có lợi nhất khi cả ngành ổn định và cùng nhau tối đa hóa lợi nhuận. Cấu trúc này tác động trực tiếp đến số lượng công ty niêm yết theo hai cách:

Thứ nhất, các chủ sở hữu chung muốn thúc đẩy các thương vụ sáp nhập và thâu tóm (M&A). Giả sử Công ty A muốn thâu tóm đối thủ là Công ty B. Nếu cả hai công ty này đều có chung các cổ đông lớn nhất, thì các cổ đông này sẽ dễ dàng “gật đầu” hơn.

Đối với những “ông lớn” này, M&A không phải là một cuộc chiến thắng-thua, mà là một hành động hợp nhất để tạo ra một thực thể duy nhất, mạnh hơn, có quyền lực thị trường lớn hơn và khả năng cắt giảm chi phí hiệu quả hơn. Cái bắt tay thầm lặng giữa các cổ đông chung đã bật đèn xanh cho vô số thương vụ M&A. Mỗi thương vụ thành công đồng nghĩa với việc một mã cổ phiếu biến mất vĩnh viễn khỏi sàn giao dịch.

Thứ hai, việc một số ít quỹ khổng lồ sở hữu quá nhiều doanh nghiệp niêm yết đã dựng lên rào cản cho các công ty mới muốn niêm yết (IPO).

Một công ty muốn huy động vốn qua IPO để cạnh tranh trong một ngành do vài ông lớn thống trị – mà những ông lớn này lại có chung chủ sở hữu – sẽ phải đối mặt với một pháo đài gần như bất khả xâm phạm. Các cổ đông chung không có động lực để hỗ trợ một kẻ phá bĩnh có thể làm giảm lợi nhuận của các khoản đầu tư hiện có của họ. Con đường IPO trở nên chông gai và rủi ro hơn nhiều.

Do đó, lựa chọn an toàn và hấp dẫn hơn cho các công ty khởi nghiệp là được một trong những doanh nghiệp lớn hơn mua lại. Thay vì trở thành một công ty niêm yết độc lập mới, các doanh nghiệp non trẻ có xu hướng trở thành một bộ phận của một tập đoàn hiện hữu, và số lượng công ty trên sàn lại không tăng lên.

Như vậy, quyền sở hữu tập trung đã tạo ra một “động cơ hai thì”: một mặt nó tích cực loại bỏ các công ty hiện có thông qua M&A, mặt khác nó ngăn cản sự xuất hiện của các công ty mới thông qua IPO.

Tác giả tổng hợp

Lợi thế của kẻ thống trị và những “vùng cấm địa”

Trong nền kinh tế hiện đại, quy mô là vua. Một công ty như Amazon có thể cung cấp dịch vụ giao hàng trong ngày và điện toán đám mây toàn cầu nhờ vào quy mô khổng lồ của mình. Các chuỗi bán lẻ truyền thống với quy mô nhỏ hơn và chi phí vận hành cao hơn, không thể cạnh tranh về giá cả và sự tiện lợi. Lựa chọn dễ dàng hơn cho nhiều doanh nghiệp nhỏ là từ bỏ việc cạnh tranh và trở thành một người bán hàng trên nền tảng của Amazon.

Sự thống trị này còn tạo ra một hiện tượng được các nhà kinh tế gọi là “vùng cấm địa” (kill zones). Các quỹ đầu tư mạo hiểm ngày nay có xu hướng rót vốn cho các startup với mục tiêu được các gã khổng lồ công nghệ như Google, Meta hay Amazon mua lại, thay vì xây dựng chúng thành những đối thủ cạnh tranh thực sự.

Nếu một startup non trẻ dám phát triển một dịch vụ cạnh tranh trực tiếp với mảng kinh doanh cốt lõi của một gã khổng lồ, các nhà đầu tư mạo hiểm sẽ né tránh vì rủi ro là quá lớn. Những doanh nghiệp thống trị, với trữ lượng tiền mặt khổng lồ, có thể dễ dàng bóp chết các startup bằng cách cung cấp dịch vụ tương tự với giá rẻ hơn hoặc thậm chí miễn phí, cho đến khi startup cạn tiền và phá sản. Thực tế này đã hạn chế sự đổi mới thực sự và ngăn cản nhiều công ty tiềm năng ra đời ngay từ trong trứng nước.

Sự kết hợp của ba thế lực: sự hấp dẫn của vốn tư nhân, cấu trúc sở hữu tập trung và sự thống trị tuyệt đối của các tập đoàn lớn, đang định hình lại bộ mặt của nền kinh tế Mỹ.

Thị trường đại chúng, vốn là biểu tượng của chủ nghĩa tư bản và là kênh huy động vốn cho sự tăng trưởng, đang dần mất đi vai trò trung tâm. Nghịch lý Phố Wall không chỉ là mối lo của riêng CEO Jamie Dimon mà còn là một cảnh báo về một tương lai nơi sự cạnh tranh bị suy giảm, sự đổi mới bị kìm hãm, và lựa chọn cho cả nhà đầu tư lẫn người tiêu dùng ngày càng bị thu hẹp.

Đức Quyền

Vietstock.vn

🔥CUỘC THI THƯỞNG 100K USD | GIAO DỊCH LỆNH ECN 🔥

About Chu Thanh

Thanh sẽ luôn dõi theo nhịp đập thế giới, mình mang đến những tin tức mới nhất, nóng hổi từ khắp mọi nơi - để bạn không bỏ lỡ điều gì quan trọng

Vẫn đang kiểm tra

Dầu giảm hơn 1% do căng thẳng thương mại Mỹ – Trung và báo cáo từ IEA

Dầu giảm hơn 1% do căng thẳng thương mại Mỹ – Trung và báo cáo …