Không phải dữ liệu, đâu mới là thứ “dầu mỏ mới” của thế kỷ 21?
Trong cuộc đua AI hiện nay, quốc gia nào nắm trong tay công nghệ chip tiên tiến và chuỗi cung ứng đất hiếm ổn định sẽ là kẻ làm chủ “mỏ dầu” mới và dẫn dắt cuộc chơi kinh tế tương lai.
Trung Quốc siết đất hiếm, thế giới “giật mình”
Khi Trung Quốc đột ngột siết chặt xuất khẩu đất hiếm, cả thế giới mới “ngã ngửa” nhận ra mức độ phụ thuộc sống còn vào nguồn cung từ nước này. Trung Quốc hiện sản xuất hơn 90% lượng đất hiếm được tinh chế của toàn cầu – nhóm 17 nguyên tố quan trọng để chế tạo mọi thứ từ xe điện, động cơ máy bay cho đến radar quân sự. Việc Bắc Kinh hạn chế xuất khẩu đất hiếm đã gây thiếu hụt nguyên liệu trên diện rộng, buộc các nước phương Tây cuống cuồng tìm kiếm nguồn thay thế.
Tình thế này khiến nhiều người liên tưởng tới “cú sốc dầu mỏ” thế kỷ 20, khi ai kiểm soát được dầu mỏ sẽ nắm quyền chi phối thế giới. Nếu thế kỷ trước, Mỹ sử dụng đồng đô la để thống trị thị trường dầu mỏ (thông qua thỏa thuận “petrodollar” gắn giá trị USD với dầu), thì ngày nay Trung Quốc đang nắm trong tay “quân át chủ bài” đất hiếm – thứ tài nguyên nền tảng của kinh tế xanh và công nghệ cao.
“Dữ liệu là dầu mỏ mới” – lời ví von quá sớm?
Trong kỷ nguyên số bùng nổ Big Data, người ta từng hào hứng tuyên bố rằng “dữ liệu là dầu mỏ mới của thế kỷ 21”. Từ các nhà kinh tế học đến giới công nghệ đều coi dữ liệu như nguồn tài nguyên quý giá nhất định hình tương lai kinh tế số. Thực tế, các tập đoàn Big Tech như Google, Facebook, Amazon, Alibaba đã phất lên nhờ khai thác kho dữ liệu khổng lồ của người dùng, khiến nhiều người tin rằng ai nắm dữ liệu người đó nắm quyền lực.
Tuy nhiên, liệu ví von dữ liệu với dầu mỏ có quá vội vã? Ngày càng nhiều chuyên gia cảnh báo rằng phép so sánh này mang tính chủ quan. Dữ liệu thô tự nó không đem lại giá trị như dầu mỏ nếu thiếu quy trình xử lý thích hợp. Quan niệm “có dữ liệu là sẽ sinh lời như tài nguyên thiên nhiên” là sai lầm. Dữ liệu chỉ quý khi được phân tích, tinh chế đúng cách, đúng mục tiêu. Nói cách khác, nếu dầu mỏ cần nhà máy lọc dầu để thành xăng dầu hữu ích, thì dữ liệu cũng cần những công cụ công nghệ để chiết xuất “giá trị” ẩn giấu bên trong.
Quả thực, dữ liệu đang là “vàng đen” của thời đại AI, nhưng bản thân dữ liệu sẽ vô dụng nếu không được xử lý. Chính những con chip và hạ tầng điện toán mới là thứ “lọc dầu” để biến dòng dữ liệu thô khổng lồ thành trí thức và lợi nhuận. Và trớ trêu thay, để tạo ra chip lại cần đến đất hiếm. Chuỗi sản xuất chip hiện đại đòi hỏi vô số kim loại, khoáng sản và nguyên tố đất hiếm khác nhau, từ khâu khai thác, tinh chế cho tới chế tạo linh kiện.
Đất hiếm là thành phần then chốt để sản xuất chip máy tính, điện thoại thông minh và hệ thống AI. Chẳng hạn, nam châm neodymium từ đất hiếm là bộ phận không thể thiếu trong ổ cứng và động cơ điện, hay europium và terbium dùng để tạo màu cho màn hình. Không có đất hiếm, sẽ không có chip hiện đại, và do đó dữ liệu cũng vô giá trị do không có công cụ chiết xuất (là các siêu máy tính, cảm biến, trung tâm dữ liệu – tất cả đều cần đất hiếm để vận hành). Nói cách khác, đất hiếm chính là nền móng vật chất chống đỡ toàn bộ “tòa lâu đài” dữ liệu và AI.
Cuộc đua chip: Mỹ dẫn đầu công nghệ, Trung Quốc thống trị chuỗi cung ứng
Cuộc cạnh tranh siêu cường trong ngành chip bán dẫn đang diễn ra quyết liệt, với một kịch bản quen thuộc: Mỹ vượt trội về công nghệ, còn Trung Quốc thắng thế về chuỗi cung ứng. Các doanh nghiệp Mỹ và đồng minh (điển hình như Intel, NVIDIA hay nhà sản xuất chip tiên tiến TSMC của Đài Loan) vẫn nắm giữ đỉnh cao công nghệ sản xuất chip hiệu năng cao.
Trong khi đó, Trung Quốc tuy chưa chế tạo được chip 3nm tối tân nhưng lại chiếm lĩnh khâu sản xuất đại trà và cung ứng vật liệu. Báo cáo từ Viện ASPI (Úc) cho thấy Trung Quốc dẫn trước Mỹ trong 57 trên 64 lĩnh vực công nghệ quan trọng toàn cầu – một con số gây sửng sốt, chứng tỏ Bắc Kinh không hề lép vế về trình độ kỹ thuật tổng thể. Đặc biệt, ở mảng chip trung cấp và thấp cấp, Trung Quốc đang tăng tốc mở rộng thị phần. Năm 2024, các hãng Trung Quốc đã chiếm 34% sản lượng chip “đời cũ” (trên 28nm) của thế giới, suýt soát mức 43% của Đài Loan. Cùng với đó, Trung Quốc nắm quyền kiểm soát phần lớn nguyên liệu thô: Khoảng 70% sản lượng khai thác đất hiếm, 90% công suất tinh luyện và 93% sản lượng nam châm đất hiếm trên toàn cầu nằm trong tay Trung Quốc.
Kiểm soát chuỗi cung ứng đất hiếm và quyền lực tối thượng
Trong một thế giới đầy biến động, ai kiểm soát được chuỗi cung ứng, người đó nắm quyền chi phối. Trung Quốc hiểu rõ điều này hơn ai hết và đã tận dụng triệt để lợi thế thống trị sản xuất của mình để gây sức ép địa chính trị. Nếu trước đây, quyền lực kinh tế gắn liền với sức mạnh tài chính và quân sự, thì nay nó còn gắn với khả năng thao túng các “điểm nghẽn” công nghiệp. Các công nghệ then chốt (chẳng hạn đất hiếm, pin lithium, tấm pin mặt trời) mà Trung Quốc đang chi phối chính là những điểm nghẽn như vậy. Chỉ cần Bắc Kinh siết van, cả chuỗi cung ứng toàn cầu sẽ tê liệt. Điều này lý giải vì sao các cường quốc phải đua nhau giảm phụ thuộc vào Trung Quốc trong mọi lĩnh vực trọng yếu. Quyền lực kinh tế giờ đây không chỉ nằm ở sản phẩm cuối cùng, mà còn nằm ở mắt xích nguồn cung. Nắm được “van” nguyên liệu hay linh kiện đồng nghĩa với khả năng “bóp nghẹt” đối thủ bất cứ lúc nào – một dạng quyền lực mềm mới trong cạnh tranh quốc tế thời hiện đại.
Trước thế trận đất hiếm do Trung Quốc dựng nên, Mỹ và các đồng minh phương Tây không giấu nổi sự lo ngại. Giới chức Mỹ thẳng thừng cáo buộc Bắc Kinh dùng đất hiếm để “cưỡng ép kinh tế” toàn cầu, coi đây là bước leo thang nghiêm trọng trong cuộc chiến công nghệ. Phản ứng của Washington diễn ra trên hai cấp độ ngắn hạn và dài hạn.
Về ngắn hạn, Mỹ tìm cách đối đầu ngoại giao và thương mại trực diện. Tổng thống Mỹ thậm chí dọa áp thuế 100% lên toàn bộ hàng hóa Trung Quốc nếu Bắc Kinh không rút lại quyết định hạn chế đất hiếm. Mùa hè 2025, hai bên đã phải liên tục đàm phán khẩn cấp, kết quả là một thỏa thuận đình chiến thuế quan 90 ngày, trong đó Trung Quốc tạm gỡ bỏ hạn chế đất hiếm để đổi lấy Mỹ hoãn trừng phạt thuế quan. Tuy vậy, thỏa thuận đình chiến nhanh chóng đổ vỡ khi Bắc Kinh câu giờ cấp phép xuất khẩu khiến nhiều nhà máy Mỹ phải dừng sản xuất vì thiếu đầu vào. Rõ ràng, trong ngắn hạn Trung Quốc vẫn nắm đằng chuôi, dùng đất hiếm làm con bài mặc cả buộc phương Tây nhượng bộ.
Về dài hạn, Mỹ và đồng minh triển khai loạt sáng kiến nhằm bẻ gãy thế độc quyền của Trung Quốc. Washington rót tiền mạnh mẽ để hồi sinh ngành đất hiếm trong nước: Bộ Quốc phòng Mỹ (nay là Bộ Chiến tranh theo cách gọi mới) đã đầu tư 400 triệu USD vào công ty MP Materials – nhà khai thác đất hiếm lớn nhất Mỹ, đồng thời chi thêm 150 triệu USD mở rộng nhà máy tinh chế đất hiếm tại California. Chính phủ Mỹ ký thỏa thuận dài hạn mua 100% sản lượng nam châm đất hiếm từ nhà máy mới của MP Materials, cam kết giá sàn để doanh nghiệp yên tâm sản xuất. Bên cạnh đó, Mỹ bắt tay với Australia (công ty Lynas) xây dựng liên doanh nam châm đất hiếm trên đất Mỹ.
Liên minh châu Âu cũng nhanh chóng vào cuộc: Năm 2024, EU ban hành Đạo luật Nguyên liệu Thô Quan trọng (CRMA) nhằm mục tiêu nội địa hóa đến 40% nhu cầu tinh chế khoáng sản thiết yếu vào năm 2030. Hiện tại, châu Âu phụ thuộc tới 98% vào đất hiếm nhập khẩu từ Trung Quốc – một tình thế “nguy hiểm” buộc EU phải chạy đua tìm nguồn cung mới ở châu Phi và châu Úc. Dù vấp phải không ít thách thức (chi phí cao, rủi ro môi trường, cạnh tranh ảnh hưởng của Trung Quốc…), phương Tây đang tỏ rõ quyết tâm “tách rời” chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc. Mỹ, EU, Nhật Bản… thiết lập các liên minh chuỗi cung ứng, đầu tư vào mỏ đất hiếm ở nước thứ ba, đa dạng hóa nguồn nhập khẩu với hy vọng giảm dần “gọng kìm” đất hiếm của Bắc Kinh.
Lợi thế mặc cả của Trung Quốc và nguy cơ “gậy ông đập lưng ông”
Hiện tại, Trung Quốc rõ ràng đang chiếm ưu thế ngắn hạn. Mỗi lần Bắc Kinh tung ra một quy định xuất khẩu mới, cả thế giới phải “nín thở”. Nhiều chuyên gia nhận định Trung Quốc đang chơi “ván bài đất hiếm” một cách rắn tay nhằm tăng đòn bẩy đàm phán với Mỹ. Ngay trước thềm thượng đỉnh song phương, Trung Quốc công bố mở rộng kiểm soát đất hiếm để cảnh cáo Washington. Thậm chí một số quan chức Mỹ đánh giá động thái này có thể cho Trung Quốc “kiểm soát cơ bản toàn bộ kinh tế toàn cầu và chuỗi cung ứng công nghệ” nếu không bị ngăn chặn. Rõ ràng, đất hiếm đang trở thành “con át chủ bài” giúp Bắc Kinh mặc cả trên bàn cờ thương mại. Thế nhưng, quân bài chiến lược này cũng có mặt trái nguy hiểm cho chính Trung Quốc. Nếu lạm dụng việc vũ khí hóa đất hiếm, Bắc Kinh có nguy cơ thúc đẩy nhanh hơn xu hướng “tách rời” từ phương Tây, dẫn đến mất thị trường và ảnh hưởng lâu dài. Giới phân tích cho rằng Trung Quốc cần sử dụng lợi thế đất hiếm một cách khôn khéo và tiết chế.
Hiện Mỹ đã vạch chiến lược rõ ràng nhằm giảm phụ thuộc vào Trung Quốc, còn châu Âu cũng ngày càng tỏ lập trường cứng rắn hơn với Bắc Kinh trong vấn đề này. Dù EU và Mỹ từng mâu thuẫn về thương mại hay bất đồng trong chính sách NATO, họ đang dần xích lại gần nhau trước thách thức chung từ Trung Quốc.
Thời đại AI: Năng suất tăng vọt, quyền lực thuộc về ai nắm “dầu mỏ mới”?
Bước sang kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo, nền kinh tế toàn cầu đang trải qua cuộc chuyển dịch quyền lực âm thầm từ kỹ năng con người sang dựa nhiều vào dữ liệu và thuật toán. Tại Mỹ, AI đã góp phần nâng GDP tăng trưởng vượt dự báo dù thị trường lao động có dấu hiệu trì trệ. Nửa đầu năm 2025, đầu tư vào hạ tầng AI (các trung tâm dữ liệu, máy chủ) bùng nổ đến mức đóng góp 92% mức tăng trưởng GDP của Mỹ.
Nếu không tính lĩnh vực công nghệ, kinh tế Mỹ hầu như giậm chân tại chỗ với mức tăng chỉ 0.1%. Rõ ràng, AI đang “gánh” tăng trưởng cho cả nền kinh tế Mỹ, bù đắp cho sự trì trệ ở các ngành truyền thống. Thế nhưng, nghịch lý là tỷ lệ thất nghiệp lại có xu hướng nhích lên khi AI lan rộng.
Tháng 07/2025, tỷ lệ thất nghiệp Mỹ đã tăng lên 4.2% – cao hơn mức trung bình 3.7% của năm 2019 trước đại dịch. Nghiên cứu của Fed chỉ ra các ngành có mức độ ứng dụng AI cao đều chứng kiến thất nghiệp tăng mạnh hơn trong giai đoạn 2022–2025. Nói cách khác, AI giúp năng suất lao động tăng vọt nhưng đồng thời khiến lao động dư thừa. Lợi ích kinh tế từ AI phần lớn rơi vào tay những ông lớn sở hữu công nghệ và hạ tầng, trong khi người lao động bình thường khó hưởng lợi.
Điều này gợi nhớ đến thời kỳ cách mạng dầu mỏ: Dầu mỏ đã nâng cao sản lượng và tăng trưởng, nhưng quyền lực thuộc về những ai kiểm soát nguồn cung dầu. Ngày nay, dữ liệu và đất hiếm đang nổi lên như “dầu mỏ mới” quyết định sự thịnh suy của các quốc gia trong kỷ nguyên AI. Lawrence Summers, cựu Bộ trưởng Tài chính Mỹ từng nhận định “chip bán dẫn có thể sẽ giữ vai trò với thế kỷ 21 như dầu mỏ từng giữ với thế kỷ 20”. Mà để làm ra chip bán dẫn ấy, không thể thiếu đất hiếm. Bởi vậy, không quá lời khi nói đất hiếm chính là “dầu mỏ” của thời đại mới – nguồn tài nguyên chiến lược sẽ phân chia lại cán cân quyền lực toàn cầu.
Trong cuộc đua AI hiện nay, quốc gia nào nắm trong tay công nghệ chip tiên tiến và chuỗi cung ứng đất hiếm ổn định sẽ là kẻ làm chủ “mỏ dầu” mới và dẫn dắt cuộc chơi kinh tế tương lai.
LH
Vietstock.vn